| Model |
SUN-6K-SG04LP1-EU |
| Thông số Battery/Ắc Quy |
| Loại ắc quy phù hợp |
Bình axit chì hoặc Pin Li-on / Lithium |
| Dải điện áp ắc quy (V) |
40~60V |
| Dòng sạc tối đa (A) |
135A |
| Dòng xả tối đa (A) |
135A |
| Đồ thị biểu trưng khi sạc |
3 giai đoạn / Cân bằng |
| Cảm biến nhiệt độ rời |
Tùy chọn |
| Phương thức sạc Pin Li-on |
Tự thích ứng với BMS |
| Thông số PV |
| Công suất đầu vào DC lớn nhất (W) |
7800W |
| Điện áp PV đầu vào danh định (V) |
370 (125~500) |
| Dải điện áp MPPT (V) |
150-425V |
| Điện áp PV khi đầy tải (V) |
300-425V |
| Điện áp khởi động (V) |
125V |
| Dòng điện PV đầu vào (A) |
13A |
| Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) |
17A |
| Số lượng MPPT |
2 |
| Số lượng chuỗi cho mỗi MPPT |
1+1 |
| Thông số AC |
| Công suất danh định nối lưới và dự phòng (W) |
6000W |
| Công suất tối đa phát lên lưới điện (W) |
6600W |
| Công suất đỉnh chạy dự phòng |
Gấp 2 lần công suất danh định trong vòng 10 giây |
| Dòng điện danh định phát lên lưới điện (A) |
27.3A |
| Dòng điện lớn nhất phát lên lưới điện (A) |
30A |
| Dòng điện AC chuyển nguồn lớn nhất (A) |
40A |
| Hệ số công suất |
~1 (Có thể điều chỉnh +/- 0,8) |
| Tần số và điện áp đầu ra định mức |
50/60Hz; L/N/PE 220/230Vac (1 phase) |
| Hệ thống kết nối điện lưới |
1 Pha |
| Tổng độ méo sóng hài |
THD<3% (Tải tuyến tính<1.5%) |
| Hiệu suất |
|
| Hiệu suất lớn nhất |
97.60% |
| Hiệu suất Châu Âu |
96.50% |
| Hiệu suất MPPT |
99.90% |
| Khả năng bảo vệ |
| Bảo vệ chống sét đầu vào PV |
Tích Hợp |
| Bảo vệ chống tách đảo |
Tích Hợp |
| Bảo vệ chống ngược cực đầu vào PV |
Tích Hợp |
| Phát hiện điện trở cách điện |
Tích Hợp |
| Giám sát dòng điện dư thừa |
Tích Hợp |
| Bảo vệ quá dòng đầu ra |
Tích Hợp |
| Bảo vệ ngắn mạch đầu ra |
Tích Hợp |
| Bảo vệ quá áp đầu ra |
Tích Hợp |
| Bảo vệ chống sét lan truyền |
Bảo vệ DC loại 2 / Bảo vệ AC loại 2 |
| Chứng nhận và Tiêu chuẩn |
| Tiêu chuẩn lưới điện |
| Tiêu chuẩn an toàn |
CEI 0-21, VDE-AR-N 4105, NRS 097, IEC 62116, IEC 61727, G99, G98, |
|
VDE 0126-1-1, RD 1699, C10-11 |
| EMC |
IEC/EN 61000-6-1/2/3/4, IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2 |
| Thông số chung |
| Dải nhiệt độ hoạt động (℃) |
-45~60℃, >45℃ giảm hiệu suất |
| Làm mát |
Làm mát thông minh |
| Độ ồn (dB) |
<30 dB |
| Giao tiếp với BMS |
RS485; CAN |
| Trọng lượng (kg) |
15.1 |
| Kích thước (mm) |
330W x 433H x238D |
| Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
| Giá đỡ |
Treo Tường |
| Bảo hành |
5 Năm |